VIETNAMESE

ôm vào lòng

word

ENGLISH

Hold close

  
VERB

/hoʊld kloʊs/

Ôm vào lòng là hành động ôm ai đó để an ủi hoặc bảo vệ.

Ví dụ

1.

Cô ấy ôm đứa bé vào lòng để dỗ dành.

She held the baby close to calm him.

2.

Ôm vào lòng mang lại sự thoải mái và an toàn.

Holding someone close provides comfort and security.

Ghi chú

Từ Hold close là một từ ghép của hold (giữ) và close (gần gũi). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Hold dear - Giữ gìn quý giá Ví dụ: She holds her childhood memories dear. (Cô ấy giữ gìn những kỷ niệm thời thơ ấu rất quý giá.) check Hold near - Giữ gần Ví dụ: He held his son near during the storm. (Anh ấy giữ con trai mình sát bên trong cơn bão.) check Hold tight - Giữ chặt Ví dụ: She held the baby tight to calm him down. (Cô ấy giữ chặt đứa bé để dỗ dành.)