VIETNAMESE

xây dựng gia đình

word

ENGLISH

build a family

  
PHRASE

/bɪld ə ˈfæməli/

Xây dựng gia đình là tạo ra và duy trì một mối quan hệ gia đình mạnh mẽ, ổn định và hạnh phúc, bao gồm việc thiết lập và nuôi dưỡng mối quan hệ yêu thương, tôn trọng, và hỗ trợ giữa các thành viên trong gia đình.

Ví dụ

1.

Họ đang xây dựng một gia đình.

They are building a family.

2.

Cần thời gian để xây dựng một gia đình vững mạnh.

It takes time to build a strong family.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách dùng từ family khi nói hoặc viết nhé! check Start a family - Bắt đầu một gia đình Ví dụ: They are planning to start a family next year. (Họ đang lên kế hoạch bắt đầu một gia đình vào năm sau.) check Raise a family - Nuôi dưỡng một gia đình Ví dụ: It’s challenging to raise a family in the city. (Thật khó khăn để nuôi dưỡng một gia đình trong thành phố.) check Support a family - Hỗ trợ gia đình Ví dụ: He works two jobs to support his family. (Anh ấy làm hai công việc để hỗ trợ gia đình.)