VIETNAMESE
nhắm chừng
Đoán chừng, ước lượng
ENGLISH
Estimate
/ˈɛstɪmeɪt/
“Nhắm chừng” là hành động ước lượng hoặc đoán một cách không chính xác nhưng gần đúng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhắm chừng khoảng cách giữa hai tòa nhà.
He estimated the distance between the two buildings.
2.
Chi phí được nhắm chừng khoảng 500 đô.
The cost was estimated at around $500.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ estimate khi nói hoặc viết nhé!
Rough estimate – Ước tính sơ bộ
Ví dụ:
This is just a rough estimate of the costs.
(Đây chỉ là một ước tính sơ bộ về chi phí.)
Estimate the value – Ước tính giá trị
Ví dụ:
They estimated the value of the property at $1 million.
(Họ ước tính giá trị của tài sản là 1 triệu đô la.)
Provide an estimate – Cung cấp một ước tính
Ví dụ:
Can you provide an estimate for the renovation work?
(Bạn có thể cung cấp một ước tính cho công việc cải tạo không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết