VIETNAMESE

ngừng tay

Nghỉ tay

word

ENGLISH

Stop working

  
VERB

/stɒp ˈwɜːkɪŋ/

Pause work

“Ngừng tay” là hành động dừng công việc đang làm để nghỉ ngơi hoặc chuyển sang việc khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngừng tay để uống một tách cà phê.

She stopped working to grab a cup of coffee.

2.

Anh ấy ngừng tay và đi dạo ngắn để thư giãn.

He stopped working and took a short walk for relaxation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Work nhé! Work (noun) - Công việc Ví dụ: She enjoys her work as a teacher. (Cô ấy yêu thích công việc của mình với tư cách là một giáo viên.) Worker (noun) - Công nhân, người lao động Ví dụ: The workers went on strike for better wages. (Công nhân đình công để yêu cầu mức lương cao hơn.) Working (adjective) - Đang hoạt động, có chức năng Ví dụ: The washing machine is still working properly. (Chiếc máy giặt vẫn đang hoạt động bình thường.) Workable (adjective) - Khả thi, có thể thực hiện được Ví dụ: They came up with a workable solution to the problem. (Họ đã đưa ra một giải pháp khả thi cho vấn đề này.) Workaholic (noun) - Người nghiện công việc Ví dụ: He is a workaholic who rarely takes vacations. (Anh ấy là một người nghiện công việc và hiếm khi nghỉ phép.)