VIETNAMESE

phúc âm

word

ENGLISH

Gospel

  
NOUN

/ˈɡɒspəl/

Phúc âm là thông điệp hoặc giáo lý về tình yêu và sự cứu rỗi, thường liên quan đến Thiên Chúa giáo.

Ví dụ

1.

Mục sư giảng bài dựa trên phúc âm.

The preacher delivered a sermon based on the gospel.

2.

Phúc âm dạy về sự tha thứ và lòng từ bi.

The gospel teaches forgiveness and compassion.

Ghi chú

Từ gospel là một thuật ngữ chuyên ngành trong tôn giáo, thường được dùng trong Kitô giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan nhé! check Gospel music – Nhạc phúc âm Ví dụ: Gospel music is a significant part of Christian worship. (Nhạc phúc âm là một phần quan trọng trong nghi lễ Kitô giáo.) check Spread the gospel – Truyền bá phúc âm Ví dụ: Missionaries traveled far to spread the gospel. (Các nhà truyền giáo đã đi xa để truyền bá phúc âm.) check The four gospels – Bốn sách phúc âm Ví dụ: The New Testament contains the four gospels: Matthew, Mark, Luke, and John. (Tân Ước chứa bốn sách phúc âm: Matthew, Mark, Luke, và John.)