VIETNAMESE

thuật khắc bằng ánh sáng

khắc laser

word

ENGLISH

laser engraving

  
NOUN

/ˈleɪzər ɪnˈɡreɪvɪŋ/

Thuật khắc bằng ánh sáng là một kỹ thuật sử dụng tia laser để tạo ra các hình ảnh, chữ viết hoặc các hình dạng khác trên bề mặt vật liệu.

Ví dụ

1.

Thuật khắc bằng ánh sáng cung cấp các thiết kế chính xác và phức tạp trên các vật liệu khác nhau.

Laser engraving provides precise and intricate designs on various materials.

2.

Công ty đã sử dụng thuật khắc bằng ánh sáng để tùy chỉnh sản phẩm của mình theo tên khách hàng.

The company used laser engraving to customize their products with customers' names.

Ghi chú

Từ laser engraving là một từ ghép của laser (tia laser) và engraving (khắc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé! check Laser cutting - Cắt bằng laser Ví dụ: The company uses laser cutting to produce precise components. (Công ty sử dụng cắt bằng laser để sản xuất các thành phần chính xác.) check Laser etching - Khắc bằng laser Ví dụ: Laser etching is ideal for creating intricate designs on metal. (Khắc bằng laser lý tưởng để tạo ra các thiết kế phức tạp trên kim loại.) check Laser marking - Đánh dấu bằng laser Ví dụ: Laser marking is used for labeling products with serial numbers. (Đánh dấu bằng laser được sử dụng để ghi nhãn sản phẩm bằng số sê-ri.)