VIETNAMESE

múa quạt

word

ENGLISH

fan dance

  
PHRASE

/fæn dɑːns/

Múa quạt là một điệu múa truyền thống của Việt Nam, sử dụng quạt để tạo nên các động tác uyển chuyển, mềm mại và nhiều màu sắc.

Ví dụ

1.

Múa quạt là một điệu múa truyền thống của Trung Quốc rất đẹp.

The fan dance is a beautiful traditional Chinese dance.

2.

Cô ấy đã biểu diễn múa quạt tại sự kiện văn hóa.

She performed a fan dance at the cultural event.

Ghi chú

Từ fan dance là một từ ghép của fandance. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Flamenco dance - Múa flamenco Ví dụ: She performed an impressive flamenco dance at the festival. (Cô ấy đã biểu diễn một điệu múa flamenco ấn tượng tại lễ hội.) check Hip-hop dance - Múa hip-hop Ví dụ: They are learning hip-hop dance at the dance studio. (Họ đang học múa hip-hop tại studio khiêu vũ.) check Ballet dance - Múa ba lê Ví dụ: Her ballet dance skills were admired by everyone in the audience. (Kỹ năng múa ba lê của cô ấy được tất cả khán giả ngưỡng mộ.) check Line dance - Múa theo hàng Ví dụ: At the party, everyone joined in for a fun line dance. (Tại bữa tiệc, mọi người đều tham gia vào một điệu múa theo hàng vui nhộn.)