VIETNAMESE
vờ
giả vờ, vờ vịt
ENGLISH
pretend
/prɪˈtɛnd/
act up, feign
Vờ là cố ý thể hiện hoặc hành động trái với sự thật nhằm lừa dối, thậm chí tìm kiếm tình thương của người khác.
Ví dụ
1.
Đừng giả vờ như không biết.
Don't pretend you don't know.
2.
Trẻ con thích giả vờ.
Children love to pretend.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ pretend nhé!
Pretender (noun) - (Người giả vờ, người giả danh
Ví dụ:
He’s nothing but a pretender who takes credit for others’ work.
(Anh ta chỉ là một kẻ giả danh nhận công lao của người khác.)
Pretension (noun) - (Sự giả bộ, sự đòi hỏi không thực tế
Ví dụ:
His pretensions to knowledge were easily exposed.
(Sự giả bộ tri thức của anh ta dễ dàng bị vạch trần.)
Pretentious (adjective) - (Giả tạo, khoa trương
Ví dụ:
Her pretentious attitude made her unpopular among her peers.
(Thái độ giả tạo của cô ấy khiến cô không được yêu mến trong nhóm bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết