VIETNAMESE

nổ súng

bắn súng, khai hỏa

word

ENGLISH

Fire

  
VERB

/ˈfaɪər/

Shoot

“Nổ súng” là hành động bắn súng, thường là để bắt đầu một sự kiện hoặc trong chiến tranh.

Ví dụ

1.

Người lính nổ súng trong buổi huấn luyện.

The soldier fired a gun during the training.

2.

Cô ấy nổ súng để bắt đầu cuộc đua.

She fired a gun to start the race.

Ghi chú

Từ fire là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fire nhé! check Nghĩa 1: Đốt cháy hoặc làm nóng Ví dụ: The potter fired the clay to harden it. (Thợ gốm nung đất sét để làm cứng nó.) check Nghĩa 2: Sa thải nhân viên Ví dụ: The manager decided to fire the employee for misconduct. (Quản lý quyết định sa thải nhân viên vì hành vi sai trái.)