VIETNAMESE
thổi nến
thổi tắt nến
ENGLISH
blow candles
/bloʊ ˈkændəlz/
Thổi nến là hành động dùng miệng để thổi ra một luồng khí nhằm làm tắt đi ngọn nến đang cháy, thường được thực hiện trong các dịp đặc biệt, chẳng hạn như sinh nhật, Giáng sinh, hay lễ hội.
Ví dụ
1.
Như một phần của bữa tiệc sinh nhật truyền thống, cô ấy ước và thổi nến trên bánh.
As part of the birthday tradition, she made a wish and blew candles on the cake.
2.
Em bé háo hức thổi nến và ước cho tuổi mới.
The child eagerly waited to blow candles and make a wish for the coming year.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blow candles khi nói hoặc viết nhé! Blow out candles – Thổi tắt nến Ví dụ: She made a wish before blowing out the candles on her birthday cake. (Cô ấy ước một điều trước khi thổi tắt nến trên chiếc bánh sinh nhật.) Blow birthday candles – Thổi nến sinh nhật Ví dụ: The children enjoyed blowing the birthday candles together. (Bọn trẻ thích thú khi thổi nến sinh nhật cùng nhau.) Blow candles in the dark – Thổi nến trong bóng tối Ví dụ: They blew the candles in the dark during the power outage. (Họ thổi nến trong bóng tối khi mất điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết