VIETNAMESE
vụt
ENGLISH
flash
/flæʃ/
Vụt được dùng để diễn tả một hành động nhanh, đột ngột, vụt qua một cách nhanh chóng và chớp nhoáng.
Ví dụ
1.
Một tia chớp vụt qua thắp sáng bầu trời tối.
A flash of lightning lit up the dark sky.
2.
Đèn flash của máy ảnh vụt qua làm tôi chói mắt trong giây lát.
The camera's flash blinded me momentarily.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ flash khi nói hoặc viết nhé!
Flash of light - Ánh sáng vụt qua
Ví dụ:
A flash of light lit up the dark sky during the storm.
(Một tia sáng vụt qua thắp sáng bầu trời tối trong cơn bão.)
Flash by - Vụt qua, trôi nhanh
Ví dụ:
The scenery flashed by as the train sped up.
(Cảnh vật vụt qua khi đoàn tàu tăng tốc.)
Flash memory - Ký ức chớp nhoáng
Ví dụ:
The incident triggered a flash memory of her childhood.
(Sự việc đã khơi gợi một ký ức chớp nhoáng về thời thơ ấu của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết