VIETNAMESE

tỳ

Lá lách, Cơ quan lách

word

ENGLISH

Spleen

  
NOUN

/splin/

Spleen, Splenic organ

"Tỳ" là một cơ quan trong hệ bạch huyết, tham gia vào việc lọc máu và hỗ trợ miễn dịch.

Ví dụ

1.

Tỳ lọc máu và hỗ trợ chống nhiễm trùng.

The spleen filters blood and helps fight infections.

2.

Bảo vệ tỳ bằng cách tránh chấn thương bụng.

Protect the spleen by avoiding abdominal trauma.

Ghi chú

Từ Spleen thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ miễn dịch). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lymphatic system - Hệ bạch huyết Ví dụ: The spleen is an integral part of the lymphatic system. (Lá lách là một phần quan trọng của hệ bạch huyết.) check Red pulp - Tủy đỏ Ví dụ: The red pulp in the spleen filters out old blood cells. (Tủy đỏ trong lá lách lọc các tế bào máu cũ.) check Splenectomy - Phẫu thuật cắt lách Ví dụ: A splenectomy may be necessary in cases of severe spleen injury. (Phẫu thuật cắt lách có thể cần thiết trong trường hợp tổn thương lá lách nghiêm trọng.)