VIETNAMESE

ôn lại kỷ niệm

word

ENGLISH

Recall memories

  
VERB

/rɪˈkɔːl ˈmɛməriz/

Ôn lại kỷ niệm là hành động nhớ lại những sự kiện hoặc khoảnh khắc đáng nhớ.

Ví dụ

1.

Họ ôn lại kỷ niệm thời thơ ấu cùng nhau.

They recalled memories of their childhood together.

2.

Ôn lại kỷ niệm giúp gắn kết cảm xúc.

Recalling memories fosters emotional connections.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recall nhé! check Remember – Nhớ lại Phân biệt: Remember mang nghĩa chung chung hơn, chỉ hành động nhớ lại hoặc ghi nhớ điều gì đó, trong khi recall có thể nhấn mạnh hơn vào việc gọi lại chi tiết một cách rõ ràng. Ví dụ: She remembered the events clearly. (Cô ấy nhớ lại các sự kiện một cách rõ ràng.) check Recollect – Hồi tưởng Phân biệt: Recollect nhấn mạnh vào hành động nhớ lại, đặc biệt là khi bạn phải suy nghĩ hoặc cố gắng để nhớ một điều gì đó từ quá khứ. Ví dụ: He recollected his childhood with great fondness. (Anh ấy hồi tưởng về tuổi thơ mình với sự yêu thích lớn.) check Retrospect – Nhìn lại, hồi tưởng Phân biệt: Retrospect không phải là một động từ, nhưng khi dùng trong câu, nó thể hiện hành động nhìn lại hoặc suy ngẫm về quá khứ. Ví dụ: In retrospect, I realize how important that moment was. (Nhìn lại, tôi nhận ra khoảnh khắc đó quan trọng như thế nào.)