VIETNAMESE
nắm giữ
sở hữu
ENGLISH
hold
/hoʊld/
maintain
Nắm giữ là hành động quản lý hoặc sở hữu một thứ gì đó, thường là quyền hạn hoặc vị trí.
Ví dụ
1.
Anh ấy nắm giữ chìa khóa thành công của công ty.
He holds the key to the company’s success.
2.
Nắm giữ trách nhiệm là một nhiệm vụ quan trọng.
Holding responsibility is an important task.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hold khi nói hoặc viết nhé! Hold a position - Giữ một vị trí Ví dụ: She holds a high-ranking position in the company. (Cô ấy giữ một vị trí cao trong công ty.) Hold an event - Tổ chức một sự kiện Ví dụ: The school held a science fair last month. (Trường đã tổ chức một hội chợ khoa học vào tháng trước.) Hold hands - Nắm tay Ví dụ: The couple held hands as they walked through the park. (Cặp đôi nắm tay nhau khi đi dạo trong công viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết