VIETNAMESE

nhân sinh quan

quan điểm sống

word

ENGLISH

Worldview

  
NOUN

/ˈwɜːrldvjuː/

Life perspective

“Nhân sinh quan” là quan điểm và cách nhìn nhận của một người về cuộc sống.

Ví dụ

1.

Nhân sinh quan của anh ấy được hình thành từ kinh nghiệm.

His worldview is shaped by his experiences.

2.

Cô ấy có nhân sinh quan tích cực về nhân loại.

She has a positive worldview about humanity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worldview nhé! check Perspective – Quan điểm Phân biệt: Perspective thường dùng để nói về góc nhìn cá nhân. Ví dụ: Her perspective on life changed after traveling. (Quan điểm về cuộc sống của cô ấy thay đổi sau khi đi du lịch.) check Philosophy – Triết lý Phân biệt: Philosophy thường ám chỉ một hệ thống tư tưởng hoặc niềm tin. Ví dụ: His philosophy of life focuses on happiness. (Triết lý nhân sinh của anh ấy tập trung vào hạnh phúc.) check Outlook – Cách nhìn nhận Phân biệt: Outlook thường chỉ thái độ hoặc kỳ vọng về tương lai. Ví dụ: His positive outlook on life inspires others. (Cách nhìn tích cực về cuộc sống của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.)