VIETNAMESE

Đoạn đuôi

Đoạn cuối

word

ENGLISH

Tail end

  
NOUN

/teɪl ɛnd/

Terminal segment

“Đoạn đuôi” là phần cuối cùng của một đối tượng hoặc sinh vật.

Ví dụ

1.

Đoạn đuôi của chiếc máy bay bị hỏng.

The tail end of the plane was damaged.

2.

Cô ấy đang ngồi ở đoạn đuôi của căn phòng.

She was sitting at the tail end of the room.

Ghi chú

Từ Tail end thuộc lĩnh vực giải phẫu học và mô tả hình học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tail - Đuôi Ví dụ: The tail end of the plane showed signs of damage. (Phần đuôi của máy bay cho thấy dấu hiệu bị hư hỏng.) check End portion - Phần cuối Ví dụ: The tail end of the rope was tied to a tree. (Phần cuối của sợi dây được buộc vào cây.) check Tip - Đầu cuối Ví dụ: The tip of the pen is broken. (Đầu cuối của chiếc bút bị gãy.)