VIETNAMESE
thộp
chộp, vồ
ENGLISH
grab
/ɡræb/
seize, snatch
Thộp là nắm lấy, bắt lấy cái gì bằng một động tác nhanh, gọn và đột ngột.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã cố gắng thộp lấy cơ hội trước người khác.
She tried to grab the opportunity before someone else could.
2.
Em bé cố gắng thộp món đồ chơi trên kệ.
The child attempted to grab a toy from the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ grab khi nói hoặc viết nhé! Grab someone’s attention – Thu hút sự chú ý của ai đó Ví dụ: The advertisement grabbed everyone’s attention with its catchy slogan. (Quảng cáo đã thu hút sự chú ý của mọi người bằng khẩu hiệu bắt tai.) Grab a quick bite – Ăn nhanh một chút gì đó Ví dụ: Let’s grab a quick bite before the meeting starts. (Hãy ăn nhanh một chút gì đó trước khi cuộc họp bắt đầu.) Grab an opportunity – Nắm bắt cơ hội Ví dụ: She grabbed the opportunity to work abroad. (Cô ấy nắm bắt cơ hội làm việc ở nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết