VIETNAMESE
phức tạp hóa
ENGLISH
Complicate
/ˈkɒmplɪˌkeɪt/
Phức tạp hóa là làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên khó khăn hơn hoặc phức tạp hơn.
Ví dụ
1.
Anh ấy phức tạp hóa quy trình bằng cách thêm các bước không cần thiết.
He complicated the process by adding unnecessary steps.
2.
Các quy tắc mới phức tạp hóa quá trình ra quyết định.
The new rules tangled the decision-making process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Complicate khi nói hoặc viết nhé!
Complicate matters – Làm phức tạp vấn đề
Ví dụ:
Adding more people to the team could complicate matters.
(Thêm nhiều người vào nhóm có thể làm phức tạp vấn đề.)
Complicated relationship – Mối quan hệ phức tạp
Ví dụ:
Their relationship became complicated after the argument.
(Mối quan hệ của họ trở nên phức tạp sau cuộc tranh cãi.)
Complicate a process – Làm phức tạp quy trình
Ví dụ:
Bureaucratic procedures can complicate the application process.
(Các thủ tục hành chính có thể làm phức tạp quá trình nộp đơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết