VIETNAMESE
nghe lầm
nghe sai
ENGLISH
mishear
/ˌmɪsˈhɪə/
misunderstand
Nghe lầm là hành động hiểu sai thông tin nghe được.
Ví dụ
1.
Anh ấy nghe lầm hướng dẫn và mắc sai lầm.
He misheard the instructions and made a mistake.
2.
Cô ấy hiểu sai những gì được nói trong buổi họp.
She misunderstood what was said during the meeting.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mishear khi nói hoặc viết nhé!
Mishear instructions - Nghe lầm hướng dẫn
Ví dụ:
He misheard the instructions and took the wrong route.
(Anh ấy nghe lầm hướng dẫn và đi sai đường.)
Mishear a question - Nghe lầm câu hỏi
Ví dụ:
She misheard the question and gave an irrelevant answer.
(Cô ấy nghe lầm câu hỏi và đưa ra câu trả lời không liên quan.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết