VIETNAMESE
ngoàm
há miệng cắn
ENGLISH
bite
/baɪt/
Từ “ngoàm” là hành động mở miệng rộng để cắn hoặc ăn.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngoàm vào quả táo mọng nước.
He bit into the juicy apple.
2.
Cô ấy ngoàm miếng bánh sandwich một cách đói khát.
She bit into the sandwich hungrily.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bite khi nói hoặc viết nhé!
Bite into something - Ngoàm một miếng cái gì đó
Ví dụ:
She bit into the juicy apple.
(Cô ấy ngoàm một miếng táo mọng nước.)
Take a big bite - Ngoàm một miếng lớn
Ví dụ:
He took a big bite of his sandwich.
(Anh ấy ngoàm một miếng lớn bánh sandwich.)
Bite off - Cắn đứt
Ví dụ:
The dog bit off a piece of the toy.
(Con chó ngoạm một phần của món đồ chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết