VIETNAMESE

nuôi mèo

nuôi mèo

word

ENGLISH

Cat keeping

  
NOUN

/kæt ˈkiːpɪŋ/

Cat breeding

Nuôi mèo là hành động chăm sóc và nuôi dưỡng mèo.

Ví dụ

1.

Nuôi mèo là một sở thích thư giãn.

Cat keeping is a relaxing hobby.

2.

Cô ấy yêu thích việc nuôi mèo như một phần thói quen hàng ngày.

She loves cat keeping as part of her daily routine.

Ghi chú

Từ Cat keeping là một từ ghép của cat (mèo) và keeping (giữ, chăm sóc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự nhé! check Dog keeping – Nuôi chó Ví dụ: Dog keeping requires time and dedication. (Nuôi chó đòi hỏi thời gian và sự tận tâm.) check Fish keeping – Nuôi cá Ví dụ: Fish keeping is a peaceful hobby. (Nuôi cá là một sở thích yên bình.) check Bird keeping – Nuôi chim Ví dụ: Bird keeping involves understanding their dietary needs. (Nuôi chim cần hiểu về nhu cầu dinh dưỡng của chúng.)