VIETNAMESE

ngửa tay

Xin xỏ, chìa tay

word

ENGLISH

Extend one’s hand

  
VERB

/ɪkˈstɛnd wʌnz hænd/

Reach out

“Ngửa tay” là hành động giơ tay lên, lòng bàn tay hướng lên để nhận đồ hoặc biểu thị yêu cầu.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngửa tay để xin giúp đỡ.

He extended his hand to ask for help.

2.

Cô ấy ngửa tay để bắt tay.

She extended her hand for a handshake.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với hand nhé! check Wave one’s hand - Vẫy tay Ví dụ: She waved her hand to say goodbye as the train left the station. (Cô ấy vẫy tay để chào tạm biệt khi tàu rời khỏi ga.) check Raise one’s hand - Giơ tay Ví dụ: He raised his hand to answer the teacher’s question. (Anh ấy giơ tay để trả lời câu hỏi của giáo viên.) check Clasp one’s hands - Chắp tay Ví dụ: She clasped her hands together in prayer. (Cô ấy chắp tay lại trong lúc cầu nguyện.)