VIETNAMESE

thoát hơi

word

ENGLISH

Burp

  
VERB

/bɜːp/

Ợ là hành động thoát hơi từ dạ dày qua miệng.

Ví dụ

1.

Anh ấy ợ to sau khi uống nước ngọt có ga.

He burped loudly after drinking soda.

2.

Ợ là một chức năng cơ thể bình thường.

Burping is a normal bodily function.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Burp khi nói hoặc viết nhé! Burp loudly - Ợ lớn Ví dụ: He burped loudly after drinking soda. (Anh ấy ợ lớn sau khi uống nước ngọt có ga.) Burp politely - Ợ lịch sự Ví dụ: Remember to burp politely in public. (Hãy nhớ ợ một cách lịch sự nơi công cộng.) Burp after a meal - Ợ sau bữa ăn Ví dụ: It’s common to burp after a meal after a heavy meal. (Thường hay ợ sau một bữa ăn no nê.)