VIETNAMESE
dưỡng mi
Chăm sóc lông mi
ENGLISH
Eyelash care
/ˈaɪlæʃ kɛər/
Lash conditioning, Eyelash treatment
"Dưỡng mi" là việc chăm sóc và nuôi dưỡng lông mi để chúng khỏe và đẹp.
Ví dụ
1.
Dưỡng mi bao gồm việc thoa dầu tự nhiên.
Eyelash care includes applying natural oils.
2.
Dưỡng mi thường xuyên thúc đẩy sự phát triển.
Regular eyelash care promotes growth.
Ghi chú
Từ Eyelash care thuộc lĩnh vực thẩm mỹ và chăm sóc cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Eyelash serum - Serum dưỡng mi
Ví dụ:
Using eyelash serum daily can promote lash growth.
(Sử dụng serum dưỡng mi hàng ngày có thể kích thích mọc lông mi.)
Lash extensions - Nối mi
Ví dụ:
Proper care is essential to maintain lash extensions.
(Chăm sóc đúng cách rất cần thiết để duy trì nối mi.)
Mascara remover - Tẩy trang mascara
Ví dụ:
Gentle mascara removers are crucial for healthy eyelash care.
(Tẩy trang mascara dịu nhẹ rất quan trọng để dưỡng mi khỏe mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết