VIETNAMESE

nghinh chiến

word

ENGLISH

prepare for battle

  
VERB

/prɪˈpɛər fɔːr ˈbætl/

Nghinh chiến là chuẩn bị hoặc tham gia vào một trận chiến.

Ví dụ

1.

Những người lính chuẩn bị nghinh chiến.

The soldiers prepare for battle.

2.

Quân đội đã sẵn sàng nghinh chiến.

The army was ready to engage in battle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các tính từ đi cùng với battle nhé! check Brutal battle - Trận chiến tàn khốc Ví dụ: The soldiers fought in a brutal battle that lasted for days. (Các binh sĩ đã chiến đấu trong một trận chiến tàn khốc kéo dài nhiều ngày.) check Fierce battle - Trận chiến quyết liệt Ví dụ: They were engaged in a fierce battle to capture the enemy stronghold. (Họ đã tham gia vào một trận chiến quyết liệt để chiếm giữ căn cứ của kẻ thù.) check Intense battle - Trận chiến căng thẳng Ví dụ: The intense battle resulted in many casualties on both sides. (Trận chiến căng thẳng đã dẫn đến nhiều thương vong cho cả hai bên.) check Long battle - Trận chiến dài Ví dụ: It was a long battle, but in the end, they emerged victorious. (Đó là một trận chiến dài, nhưng cuối cùng họ đã giành chiến thắng.)