VIETNAMESE
oan hồn
ENGLISH
Restless spirit
/ˈrɛstləs ˈspɪrɪt/
Wandering ghost
Oan hồn là linh hồn của người chết oan, thường ám ảnh người sống.
Ví dụ
1.
Oan hồn ám căn biệt thự cũ.
The restless spirit haunted the old mansion.
2.
Oan hồn thường được miêu tả trong văn hóa dân gian.
Restless spirits are often depicted in folklore.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Restless nhé!
Restlessness – Sự bất an, không yên
Ví dụ:
The restlessness of the spirit kept haunting the old mansion.
(Sự bất an của linh hồn tiếp tục ám ảnh ngôi biệt thự cũ.)
Restlessly – Một cách không yên ổn
Ví dụ:
The restless spirit wandered restlessly through the dark halls.
(Linh hồn không yên đi lang thang không nghỉ qua các hành lang tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết