VIETNAMESE
nương náu
trú ẩn
ENGLISH
Seek shelter
/siːk ˈʃɛltər/
Find refuge
Nương náu là hành động tìm chỗ trú ẩn hoặc bảo vệ.
Ví dụ
1.
Họ tìm nơi nương náu trong cơn bão.
They sought shelter during the storm.
2.
Tìm nơi nương náu là cần thiết trong thời tiết khắc nghiệt.
Seeking shelter is essential in extreme weather.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seek nhé!
Search for – Tìm kiếm
Phân biệt:
Search for nhấn mạnh vào việc cố gắng tìm thấy điều gì đó, thường thông qua việc điều tra, kiểm tra hoặc tra cứu một cách cẩn thận.
Ví dụ:
He searched for his lost keys for hours.
(Anh ấy tìm kiếm chìa khóa đã mất của mình trong nhiều giờ.)
Look for – Tìm kiếm, cố gắng tìm thấy
Phân biệt:
Look for là một từ phổ biến và thân thuộc hơn, ám chỉ việc nỗ lực tìm thấy điều gì đó, dù không nhất thiết phải chi tiết hoặc hệ thống như search for.
Ví dụ:
She is looking for her favorite book.
(Cô ấy đang tìm cuốn sách yêu thích của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết