VIETNAMESE
cái bướm
Âm hộ, Bộ phận sinh dục nữ
ENGLISH
Vulva
/ˈvʌlvə/
Vulva, Female genitalia
"Cái bướm" là từ lóng chỉ bộ phận sinh dục nữ.
Ví dụ
1.
Cái bướm là khu vực nhạy cảm cần chăm sóc.
The vulva is a sensitive area requiring care.
2.
Hiểu biết về sức khỏe cái bướm là rất quan trọng.
Understanding vulva health is important.
Ghi chú
Từ Vulva thuộc lĩnh vực giải phẫu học (hệ sinh sản nữ). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Labia - Môi âm hộ
Ví dụ:
The vulva includes the labia as part of its external structure.
(Âm hộ bao gồm môi âm hộ như một phần của cấu trúc bên ngoài.)
Clitoris - Âm hạch
Ví dụ:
The clitoris is a small, sensitive organ located within the vulva.
(Âm hạch là một cơ quan nhỏ và nhạy cảm nằm trong âm hộ.)
Perineum - Đáy chậu
Ví dụ:
The perineum is the area between the vulva and the anus.
(Đáy chậu là khu vực giữa âm hộ và hậu môn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết