VIETNAMESE
thủ tiêu
tiêu diệt
ENGLISH
eliminate
/ɪˈlɪməˌneɪt/
eradicate, destroy
Thủ tiêu là động từ chỉ hành động loại bỏ hoặc tiêu diệt một ai hay thứ gì, khiến đối tượng đó không còn tồn tại nữa.
Ví dụ
1.
Để nâng cao hiệu quả, công ty đã tìm cách thủ tiêu các quy trình quan liêu không cần thiết.
To improve efficiency, the company sought to eliminate unnecessary bureaucratic processes.
2.
Chính phủ đang làm việc để thủ tiêu nghèo đói ở vùng nông thôn.
The government is working to eliminate poverty in rural areas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ eliminate khi nói hoặc viết nhé!
Eliminate a problem - Loại bỏ một vấn đề
Ví dụ:
The team worked to eliminate the problem before the launch.
(Đội đã làm việc để loại bỏ vấn đề trước khi ra mắt.)
Eliminate waste - Loại bỏ chất thải
Ví dụ:
The company introduced a plan to eliminate waste and improve efficiency.
(Công ty đã giới thiệu một kế hoạch để loại bỏ chất thải và cải thiện hiệu quả.)
Eliminate competition - Loại bỏ cạnh tranh
Ví dụ:
The company acquired smaller businesses to eliminate competition.
(Công ty đã mua lại các doanh nghiệp nhỏ hơn để loại bỏ cạnh tranh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết