VIETNAMESE
làm mất uy tín
làm mất niềm tin
ENGLISH
lose credibility
/luz ˌkrɛdəˈbɪlɪti/
lose trust, discredit oneself
Làm mất uy tín là có những hành động, cố tình hoặc vô ý giảm niềm tin của một cá nhân hay tổ chức.
Ví dụ
1.
Lan truyền thông tin giả có thể làm mất uy tín của một cá nhân.
Spreading false information can cause individuals to lose credibility.
2.
Khoe mẽ về thành tựu của mình có thể làm mất uy tín của một người làm trong ngành.
Exaggerating achievements can lead to professionals losing credibility in the industry.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (loại từ) của từ credibility nhé!
Credible (adjective) – Đáng tin cậy
Ví dụ:
The news source is known for being credible.
(Nguồn tin tức được biết đến là đáng tin cậy.)
Incredibility (noun) – Sự không thể tin nổi
Ví dụ:
The incredibility of the story made everyone doubt it.
(Sự không thể tin nổi của câu chuyện khiến mọi người nghi ngờ.)
Incredible (adjective) – Không thể tin được, tuyệt vời
Ví dụ:
She did an incredible job on the presentation.
(Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời trong bài thuyết trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết