VIETNAMESE
phục tùng
Tuân lệnh, Chấp hành
ENGLISH
Obey
/oʊˈbeɪ/
Follow
Phục tùng là hành động tuân theo hoặc chấp nhận quyền lực hoặc yêu cầu của người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy phục tùng các quy tắc mà không thắc mắc.
She obeyed the rules without question.
2.
Anh ấy phục tùng quyết định của cấp trên.
He submitted to the authority’s decision.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Obey khi nói hoặc viết nhé!
Obey the law – Tuân theo pháp luật
Ví dụ:
Citizens are expected to obey the law at all times.
(Người dân được kỳ vọng luôn tuân thủ pháp luật.)
Obey without question – Tuân lệnh mà không thắc mắc
Ví dụ:
Soldiers are trained to obey orders without question.
(Các binh sĩ được huấn luyện để tuân lệnh mà không thắc mắc.)
Fail to obey something – Không tuân theo
Ví dụ:
Those who fail to obey the rules will face penalties.
(Những người không tuân thủ các quy định sẽ phải chịu hình phạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết