VIETNAMESE

nhạc nhẹ nhàng

Nhạc êm dịu, nhạc thư giãn

word

ENGLISH

Soft music

  
NOUN

/sɒft ˈmjuːzɪk/

Gentle tunes

“Nhạc nhẹ nhàng” là thể loại nhạc với âm thanh êm dịu, tạo cảm giác thư giãn.

Ví dụ

1.

Quán cà phê phát nhạc nhẹ nhàng làm nền.

The café played soft music in the background.

2.

Nhạc nhẹ nhàng giúp tạo nên không khí yên bình.

Soft music helps create a calm atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các loại nhạc nhẹ nhàng nhé! check Classical music - Nhạc cổ điển Ví dụ: I enjoy listening to classical music while studying. (Tôi thích nghe nhạc cổ điển khi học.) check Background music - Nhạc nền Ví dụ: The restaurant plays soft background music for its customers. (Nhà hàng phát nhạc nền nhẹ nhàng cho khách hàng.) check Instrumental music - Nhạc không lời Ví dụ: Instrumental music helps me focus better. (Nhạc không lời giúp tôi tập trung hơn.)