VIETNAMESE
nuôi dạy
dạy dỗ
ENGLISH
Educate
/ˈɛʤəˌkeɪt/
Hành động chăm sóc và giáo dục để phát triển người.
Ví dụ
1.
Giáo viên giáo dục học sinh để chuẩn bị cho tương lai.
Teachers educate students to prepare for the future.
2.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái.
Parents play a crucial role in educating their children.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Educate khi nói hoặc viết nhé!
Educate children – Giáo dục trẻ em
Ví dụ:
Parents educate children to become responsible adults.
(Cha mẹ giáo dục con cái để trở thành những người trưởng thành có trách nhiệm.)
Educate on something – Giáo dục về một điều gì đó
Ví dụ:
The program educates people on the importance of recycling.
(Chương trình giáo dục mọi người về tầm quan trọng của tái chế.)
Educate through something – Giáo dục thong qua một điều gì đó
Ví dụ:
He believes in educating through real-life experiences.
(Anh ấy tin vào việc giáo dục qua các trải nghiệm thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết