VIETNAMESE
rên
ENGLISH
Groan
/ɡroʊn/
“Rên” là hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng biểu hiện sự đau đớn hoặc mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy rên rỉ vì đau sau chấn thương.
He groaned in pain after the injury.
2.
Cô ấy rên rỉ khi nhấc chiếc hộp nặng.
She groaned as she lifted the heavy box.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Groan khi nói hoặc viết nhé!
Groan in pain – Rên rỉ vì đau đớn
Ví dụ:
He groaned in pain after twisting his ankle.
(Anh ấy rên rỉ vì đau đớn sau khi bị trật mắt cá chân.)
Groan under something – Rên rỉ vì điều gì đó
Ví dụ:
The workers groaned under the weight of heavy demands.
(Những công nhân rên rỉ vì áp lực công việc nặng nề.)
Groan in frustration – Rên rỉ vì thất vọng
Ví dụ:
She groaned in frustration when her computer crashed.
(Cô ấy rên rỉ vì thất vọng khi máy tính bị treo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết