VIETNAMESE
nhậu
ENGLISH
Have a drink
/hæv ə drɪŋk/
“Nhậu” là hành động uống rượu hoặc bia cùng bạn bè trong không khí vui vẻ.
Ví dụ
1.
Chúng ta hãy nhậu sau giờ làm việc.
Let's have a drink after work.
2.
Chúng tôi quyết định đi uống nước vào tuần trước
We decided to have a drink last week
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ have a drink khi nói hoặc viết nhé! Have a drink with friends – Nhậu với bạn bè Ví dụ: He often has a drink with friends on weekends. (Anh ấy thường nhậu với bạn bè vào cuối tuần.) Have a drink to celebrate – Nhậu để chúc mừng Ví dụ: They had a drink to celebrate their success. (Họ nhậu để chúc mừng thành công của mình.) Invite someone to have a drink – Mời ai đó đi nhậu Ví dụ: She invited her colleagues to have a drink after work. (Cô ấy mời đồng nghiệp đi nhậu sau giờ làm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết