VIETNAMESE

ngạo

kiêu ngạo

word

ENGLISH

conceited

  
ADJ

/kənˈsiːtɪd/

overconfident

Ngạo là thái độ kiêu ngạo, không tôn trọng người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông ngạo trong bài phát biểu của mình.

He appeared conceited during his speech.

2.

Cô ấy hành động kiêu ngạo và bác bỏ ý kiến của người khác.

She acted overconfident and dismissed others’ opinions.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conceited khi nói hoặc viết nhé! check Conceited behavior - Hành vi tự cao Ví dụ: His conceited behavior made him unpopular among his peers. (Hành vi ngạo của anh ấy khiến anh không được yêu thích trong nhóm bạn.) check Conceited remarks - Lời nói tự mãn Ví dụ: She made conceited remarks during the meeting. (Cô ấy đưa ra những lời nhận xét tự mãn trong buổi họp.) check Appear conceited - Trông có vẻ kiêu ngạo Ví dụ: He appeared conceited in his dealings with others. (Anh ấy trông có vẻ ngạo trong cách cư xử với người khác.)