VIETNAMESE

nắm rõ thông tin

hiểu rõ thông tin

word

ENGLISH

grasp information

  
VERB

/ɡrɑːsp ˌɪnfəˈmeɪʃən/

retain information

Nắm rõ thông tin là khả năng hiểu và biết chính xác các thông tin.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã nắm rõ thông tin nhanh chóng trong cuộc họp.

She grasped the information quickly during the meeting.

2.

Anh ấy nắm rõ thông tin quan trọng trong tích tắc.

He grasped the critical information in no time.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ grasp nhé! check Grasp (noun) - Sự hiểu biết Ví dụ: His grasp of the subject is impressive. (Sự hiểu biết của anh ấy về môn học rất ấn tượng.) check Graspable (adjective) - Có thể hiểu hoặc nắm bắt được Ví dụ: The concept was made graspable through examples. (Khái niệm được làm dễ hiểu hơn qua các ví dụ.) check Grasping (adjective) - Tham lam Ví dụ: His grasping nature made him unpopular. (Tính cách tham lam của anh ấy khiến anh ấy không được yêu mến.)