VIETNAMESE
Đít
Mông
ENGLISH
Bottom
/ˈbɑːtəm/
Posterior
“Đít” là phần cuối cùng hoặc thấp nhất của một vật thể.
Ví dụ
1.
Cái chai có một vết nứt ở đít.
The bottle has a crack at the bottom.
2.
Anh ấy ngã và đau ở đít.
He fell and hurt his bottom.
Ghi chú
Từ Bottom thuộc ngôn ngữ đời thường, dùng để chỉ phần dưới cùng hoặc mông trong ngữ cảnh cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ vựng và cách diễn đạt liên quan trong tiếng Anh nhé!
Buttocks - Mông
Ví dụ:
He fell on his buttocks while skating.
(Anh ấy bị ngã xuống mông khi trượt băng.)
Rear end - Phần sau
Ví dụ:
The child sat on his rear end to play with the toys.
(Đứa trẻ ngồi trên phần mông để chơi đồ chơi.)
Base - Phần đáy
Ví dụ:
The base of the jar is slightly rounded.
(Phần đáy của chiếc lọ hơi tròn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết