VIETNAMESE

Di hài

Di hài

word

ENGLISH

Remains

  
NOUN

/rɪˈmeɪnz/

Skeletal remains

“Di hài” là phần hài cốt còn lại của một người đã khuất.

Ví dụ

1.

Di hài của vị vua cổ đại đã được phát hiện.

The remains of the ancient king were discovered.

2.

Họ chôn cất di hài với sự kính trọng.

They buried the remains with respect.

Ghi chú

Từ Remains thuộc lĩnh vực khảo cổ học và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Human remains - Hài cốt con người Ví dụ: Archaeologists discovered ancient human remains. (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện hài cốt con người cổ đại.) check Excavation - Khai quật Ví dụ: The remains were uncovered during the excavation. (Di hài được phát hiện trong quá trình khai quật.) check Preservation - Bảo quản Ví dụ: Proper preservation techniques are essential for studying remains. (Kỹ thuật bảo quản đúng cách rất cần thiết để nghiên cứu di hài.)