VIETNAMESE

nằm nơi

nằm vị trí

word

ENGLISH

lie somewhere

  
VERB

/laɪ ˈsʌmwɛə/

occupy a place

Nằm nơi là trạng thái nằm tại một vị trí cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy nằm nơi nào đó trong công viên, tận hưởng làn gió.

He lay somewhere in the park, enjoying the breeze.

2.

Anh ấy nằm nơi nào đó bên hồ, tận hưởng sự yên tĩnh.

He lay somewhere by the lake, enjoying the silence.

Ghi chú

Từ lie somewhere là một từ ghép của lie (nằm) và somewhere (một nơi nào đó). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Lie nearby - Nằm gần Ví dụ: The village lies nearby the river. (Ngôi làng nằm gần con sông.) check Lie ahead - Nằm ở phía trước Ví dụ: Challenges lie ahead for the new team. (Những thử thách nằm ở phía trước cho đội mới.) check Lie beyond - Nằm ở ngoài tầm Ví dụ: The solution lies beyond their understanding. (Giải pháp nằm ngoài sự hiểu biết của họ.)