VIETNAMESE

thôi miên

word

ENGLISH

hypnotize

  
VERB

/ˈhɪpnəˌtaɪz/

mesmerize

Thôi miên là khiến một người trải qua sự sụp đổ của ý thức và thường bắt đầu mơ màng, mất khả năng tự chủ hoặc đánh giá thực tế một cách đúng đắn, xảy ra dưới sự tác động của một người thầy thuốc thôi miên, người trình diễn, hoặc một quá trình tâm lý đặc biệt.

Ví dụ

1.

Nhà thôi miên đã thành công trong việc thôi miên khán giả bằng một màn trình diễn đầy mê hoặc.

The hypnotist managed to hypnotize the audience with a mesmerizing performance.

2.

Các nhà tâm lý học thấy khó khi thôi miên thân chủ từng là nạn nhân của bạo lực.

Psychologists found it challenging to hypnotize individuals who are survivors of violence.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ hypnotize nhé! check Hypnotic (adjective) – Mang tính thôi miên Ví dụ: The music had a hypnotic effect on the listeners. (Âm nhạc có tác dụng thôi miên người nghe.) check Hypnosis (noun) – Sự thôi miên Ví dụ: He underwent hypnosis to overcome his fear of heights. (Anh ấy trải qua liệu pháp thôi miên để vượt qua nỗi sợ độ cao.)