VIETNAMESE
nắm chắc kiến thức
hiểu rõ kiến thức
ENGLISH
master knowledge
/ˈmɑːstər ˈnɒlɪdʒ/
grasp knowledge
Nắm chắc kiến thức là khả năng hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách vững chắc.
Ví dụ
1.
Anh ấy nắm chắc kiến thức cần thiết cho kỳ thi.
He mastered the knowledge required for the exam.
2.
Nắm chắc kiến thức là chìa khóa để thành công.
Mastering knowledge is key to success.
Ghi chú
Từ master knowledge là một từ ghép của master (thành thạo) và knowledge (kiến thức). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé!
Master skills - Thành thạo kỹ năng
Ví dụ:
She mastered the skills needed for the new job.
(Cô ấy đã thành thạo các kỹ năng cần thiết cho công việc mới.)
Master techniques - Thành thạo kỹ thuật
Ví dụ:
The chef mastered advanced cooking techniques.
(Đầu bếp đã thành thạo các kỹ thuật nấu ăn nâng cao.)
Master concepts - Thành thạo các khái niệm
Ví dụ:
Students need to master key concepts to pass the exam.
(Học sinh cần thành thạo các khái niệm chính để vượt qua kỳ thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết