VIETNAMESE
thỏa thuận chung
ENGLISH
general agreement
/ˈʤɛnərəl əˈɡrimənt/
Thỏa thuận chung là một sự đồng tình hoặc sự đạt được một thoả thuận mà mọi người hoặc tất cả các bên tham gia đều đồng tình hoặc chấp nhận.
Ví dụ
1.
Đội đạt được thỏa thuận chung về khung thời gian và các cột mốc quan trọng của dự án.
The team reached a general agreement on the project's timeline and key milestones.
2.
Dù nhiều khác biệt trong quan điểm, hội đồng đạt được thỏa thuận chung về phân bổ ngân sách.
Despite differing opinions, the committee achieved general agreement on the budget allocations.
Ghi chú
Từ general agreement là một cụm ghép của general (chung) và agreement (thỏa thuận). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé!
Mutual agreement – Thỏa thuận chung giữa các bên
Ví dụ:
The contract was signed based on mutual agreement.
(Hợp đồng được ký dựa trên thỏa thuận chung giữa các bên.)
Formal agreement – Thỏa thuận chính thức
Ví dụ:
A formal agreement was reached after weeks of negotiation.
(Một thỏa thuận chính thức đã được đạt được sau nhiều tuần đàm phán.)
Oral agreement – Thỏa thuận miệng
Ví dụ:
An oral agreement is not legally binding in some countries.
(Thỏa thuận miệng không ràng buộc pháp lý ở một số quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết