VIETNAMESE
ngắm
nhìn chăm chú
ENGLISH
gaze
/ɡeɪz/
stare
Ngắm là hành động nhìn kỹ một thứ gì đó trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngắm hoàng hôn trên núi.
She gazed at the sunset over the mountains.
2.
Anh ấy ngắm bức tranh trong nhiều giờ.
He stared at the painting for hours.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gaze khi nói hoặc viết nhé!
Gaze at the stars - Nhìn chằm chằm vào các vì sao
Ví dụ:
They gazed at the stars on a clear night.
(Họ ngắm các vì sao vào một đêm trời quang.)
Gaze into someone’s eyes - Nhìn sâu vào mắt ai đó
Ví dụ:
He gazed into her eyes with affection.
(Anh ấy nhìn sâu vào mắt cô ấy với sự yêu thương.)
Gaze at a painting - Ngắm một bức tranh
Ví dụ:
She gazed at the painting for hours, admiring its details.
(Cô ấy ngắm bức tranh trong nhiều giờ, ngưỡng mộ từng chi tiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết