VIETNAMESE
vẽ chân dung
ENGLISH
portrait drawing
/ˈpɔrtrət ˈdrɔɪŋ/
Vẽ chân dung là là một loại hình nghệ thuật thị giác tập trung vào việc miêu tả hình ảnh và thần thái của một người cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy là chuyên gia trong vẽ chân dung.
She specializes in portrait drawing.
2.
Trường nghệ thuật cung cấp các lớp học về ngành vẽ chân dung, nơi sinh viên học các kỹ thuật để vẽ được khuôn mặt con người một cách chính xác.
The art school offers classes in portrait drawing, where students learn techniques to depict the human face accurately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ portrait drawing khi nói hoặc viết nhé!
Sketch a portrait – Phác họa chân dung
Ví dụ:
She sketched a portrait of her mother as a gift.
(Cô ấy phác họa chân dung mẹ mình như một món quà.)
Draw a lifelike portrait – Vẽ chân dung giống thật
Ví dụ:
The artist drew a lifelike portrait that amazed everyone.
(Họa sĩ vẽ một bức chân dung giống thật khiến mọi người kinh ngạc.)
Master portrait drawing – Thành thạo vẽ chân dung
Ví dụ:
He took classes to master portrait drawing techniques.
(Anh ấy tham gia các lớp học để thành thạo kỹ thuật vẽ chân dung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết