VIETNAMESE

nói trắng

word

ENGLISH

State outright

  
PHRASE

/steɪt ˈaʊtraɪt/

Declare openly, assert

Nói trắng là nói rõ ràng và trực tiếp không e dè.

Ví dụ

1.

Cô ấy nói trắng rằng cô không đồng ý với kế hoạch.

She stated outright that she disagreed with the plan.

2.

Anh ấy nói trắng ý định từ chức của mình.

He stated outright his intention to resign.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ state nhé! check State that + clause – Nói rõ rằng… Ví dụ: He stated that he would arrive at 7 PM. (Anh ấy nói rõ rằng anh sẽ đến vào lúc 7 giờ tối.) check State something outright – Tuyên bố thẳng thừng điều gì đó Ví dụ: She stated outright that she did not agree with the plan. (Cô ấy tuyên bố thẳng thừng rằng cô không đồng ý với kế hoạch.) check State clearly/explicitly – Nói rõ ràng Ví dụ: Please state clearly what you expect from this project. (Hãy nói rõ ràng những gì bạn mong đợi từ dự án này.) check State one’s opinion on something – Phát biểu ý kiến về điều gì Ví dụ: She stated her opinion on the matter during the meeting. (Cô ấy phát biểu ý kiến của mình về vấn đề đó trong cuộc họp.)