VIETNAMESE

quẹt

Chạm

word

ENGLISH

Swipe

  
VERB

/swaɪp/

Brush

“Quẹt” là hành động nhẹ nhàng chạm hoặc lướt qua bề mặt.

Ví dụ

1.

Anh ấy quẹt ngón tay trên màn hình.

He swiped his finger across the screen.

2.

Cô ấy quẹt bụi trên bàn.

She swiped the dust off the table.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Swipe khi nói hoặc viết nhé! check Swipe a credit card – Quẹt thẻ tín dụng Ví dụ: He swiped his credit card to pay for the groceries. (Anh ấy quẹt thẻ tín dụng để thanh toán tiền hàng.) check Swipe left/right – Vuốt trái/phải (trên màn hình cảm ứng) Ví dụ: Swipe left to see more photos. (Quẹt trái để xem thêm ảnh.) check Swipe dust off something – Quẹt bụi khỏi chỗ nào đó Ví dụ: She swiped the dust off the table with a cloth. (Cô ấy quẹt bụi khỏi bàn bằng một chiếc khăn.)