VIETNAMESE
nắm bắt công việc
hiểu công việc
ENGLISH
grasp work
/ɡrɑːsp wɜːrk/
Nắm bắt công việc là việc hiểu và quản lý tốt các nhiệm vụ liên quan đến công việc.
Ví dụ
1.
Cô ấy nắm bắt công việc một cách hiệu quả.
She grasped the work requirements effectively.
2.
Nắm bắt công việc là cần thiết để thành công.
Grasping work is essential for success.
Ghi chú
Từ grasp work là một từ ghép của grasp (nắm bắt) và work (công việc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Grasp responsibilities - Nắm bắt trách nhiệm
Ví dụ:
He quickly grasped his responsibilities in the new role.
(Anh ấy nhanh chóng nắm bắt các trách nhiệm trong vai trò mới.)
Grasp opportunities - Nắm bắt cơ hội
Ví dụ:
She grasped every opportunity to advance her career.
(Cô ấy nắm bắt mọi cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Grasp concepts - Nắm bắt khái niệm
Ví dụ:
Students need to grasp key concepts to excel in exams.
(Học sinh cần nắm bắt các khái niệm chính để đạt kết quả cao trong kỳ thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết