VIETNAMESE
muộn
ENGLISH
late
/leɪt/
unpunctual
Muộn là tới trễ, không đúng thời gian đã định cho một cuộc gặp hay buổi hẹn.
Ví dụ
1.
Tôi đến muộn cuộc họp.
I'm late for the meeting.
2.
Tàu chạy muộn.
The train is running late.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ late khi nói hoặc viết nhé!
Arrive late - Đến muộn
Ví dụ:
She tends to arrive late to meetings, which frustrates her colleagues.
(Cô ấy thường đến muộn các cuộc họp, điều này làm phiền đồng nghiệp.)
Late submission - Việc nộp muộn
Ví dụ:
Late submission of assignments may result in a grade penalty.
(Việc nộp bài muộn có thể dẫn đến việc trừ điểm.)
Running late - Chạy muộn
Ví dụ:
I'm running late because of the traffic jam.
(Tôi đang chạy muộn vì kẹt xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết