VIETNAMESE
nói xạo
bịa chuyện
ENGLISH
lie
/laɪ/
fabricate
“Nói xạo” là hành động nói điều không đúng sự thật, nhằm mục đích đánh lừa.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói xạo về nơi mình ở.
She lied about her whereabouts.
2.
Anh ấy nói xạo để thoát khỏi rắc rối.
He lied to get out of trouble.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các pattern phổ biến của từ Lie nhé!
Lie about something – Nói dối về điều gì đó
Ví dụ:
He lied about his qualifications to get the job.
(Anh ấy nói dối về bằng cấp của mình để xin việc.)
Lie to someone – Nói dối với ai đó
Ví dụ:
She lied to her parents about where she was going.
(Cô ấy nói dối với bố mẹ về nơi cô ấy sẽ đến.)
Lie through one’s teeth – Nói dối trắng trợn
Ví dụ:
You could tell he was lying through his teeth when he denied the accusations.
(Bạn có thể thấy rõ anh ấy đang nói dối trắng trợn khi phủ nhận các cáo buộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết